VN520


              

失之東隅, 收之桑榆

Phiên âm : shī zhī dōng yú, shōu zhī sāng yú.

Hán Việt : thất chi đông ngung, thu chi tang du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

東隅, 日出處, 指早晨。桑榆, 日落所照處, 指晚上。全句比喻雖然先在某一方面有損失, 但終在另一方面有成就。《後漢書.卷一七.馮異傳》:「始雖垂翅回谿, 終能奮翼黽池, 可謂失之東隅, 收之桑榆。」《冷眼觀》第二○回:「誰知那個旗婆, 猶自賊心未死, 竟想失之東隅, 收之桑榆。」


Xem tất cả...